Có 2 kết quả:

劳而无功 láo ér wú gōng ㄌㄠˊ ㄦˊ ㄨˊ ㄍㄨㄥ勞而無功 láo ér wú gōng ㄌㄠˊ ㄦˊ ㄨˊ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to work hard while accomplishing little
(2) to toil to no avail

Từ điển Trung-Anh

(1) to work hard while accomplishing little
(2) to toil to no avail